--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đọa đày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đọa đày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đọa đày
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to maltreat; to ill-treat
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
đọa đày
:
to maltreat; to ill-treat
+
placate
:
xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
+
đô hội
:
Hub of commerce, beehive, business centreNơi phồn hoa đô hộiFlesh pots and hubs of commerce
+
nói phách
:
Boast, rant
+
limen
:
(tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới